Thực đơn
Thiểm Tây Các đơn vị hành chínhTỉnh Thiểm Tây có 9 địa cấp thị và thành phố Tây An. Đó là:
Bản đồ | # | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm | Dân số (2010) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
— Thành phố cấp phó tỉnh — | |||||||
1 | Tây An | Vị Ương | 西安市 Xī'ān Shì | 8.467.837 | 10.108 | 837,7 | |
— Địa cấp thị — | |||||||
2 | An Khang | Hán Tân | 安康市 Ānkāng Shì | 2.629.906 | 23.391 | 112,4 | |
3 | Bảo Kê | Vị Tân | 宝鸡市 Bǎojī Shì | 3.716.731 | 18.175 | 204,5 | |
4 | Hán Trung | Hán Đài | 汉中市 Hànzhōng Shì | 3.416.196 | 27.246 | 125,4 | |
5 | Thương Lạc | Thương Châu | 商洛市 Shāngluò Shì | 2.341.742 | 19.292 | 121,4 | |
6 | Đồng Xuyên | Diệu Châu | 铜川市 Tóngchuān Shì | 834.437 | 3.927 | 212,5 | |
7 | Vị Nam | Lâm Vị | 渭南市 Wèinán Shì | 5.286.077 | 13.134 | 402,5 | |
8 | Hàm Dương | Tần Đô | 咸阳市 Xiányáng Shì | 4.894.834 | 10.196 | 480,1 | |
9 | Diên An | Bảo Tháp | 延安市 Yán'ān Shì | 2.187.009 | 36.712 | 59,6 | |
10 | Du Lâm | Du Dương | 榆林市 Yúlín Shì | 3.351.437 | 42.920 | 78,1 |
Thực đơn
Thiểm Tây Các đơn vị hành chínhLiên quan
Thiểm Thiểm Tây Thiểm Châu Thiểm Tây đẳng xử Thừa tuyên Bố chính sứ ty Thiembronne Thiemea hampeana Thiemea Thiểu số tính dục Thiamin ThimphuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thiểm Tây http://www.kepu.ac.cn/english/quake/ruins/rns03.ht... http://english.people.com.cn/200701/14/eng20070114... http://gb.cri.cn/9223/2006/03/20/1266@954809.htm http://portuguese.cri.cn/135/2008/02/08/1@83413.ht... http://vietnamese.cri.cn/chinaabc/chapter20/chapte... http://www.shaanxi.gov.cn http://www.snly.gov.cn/info/1261/4866.htm http://www.gov.cn/test/2012-04/05/content_2107094.... http://lib.sxsdq.cn/bin/mse.exe?seachword=&K=b&A=1... http://www.sxsdq.cn/sqgk/